Trọng lượng bản thân : | 2205 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1285 | kG |
– Cầu sau : | 920 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2400 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4900 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5465 x 1850 x 2540 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3500 x 1670 x 1370/1700 | mm |
Khoảng cách trục : | 2760 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1470/1270 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | ISUZU |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 2957 cm3 |
Công suất: | 110 Ps |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 6.50 – 16 /5.50 – 13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất
ISUZU CẦN THƠ
Địa chỉ: - Showroom1: 86 Lê Hồng Phong, P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ
- Showroom2: 68 Võ Văn Kiệt, Châu Thành, Kiên Giang.Điện thoại: - Hotline: 0939.173.866
Email: - lienhe@ototaydo.vn