- Tải trọng: 13320 kg
- Kích thước tổng thể: 9870 x 2480 x 3310 mm
- Thể tích xi téc rác: 18 m3
- Xe xi-téc chở xăng dầu với hình dạng elip được chia làm 5 ngăn độc lập thuận tiện trong việc nạp xả cũng như vận chuyển. Vật liệu xi-téc là thép hợp kim dày 5 mm đảm bảo sự an toàn khi vận hành.
- Xe xi-téc được thiết kế trên xe cơ sở ISUZU FVM34T trang bị động cơ 6HK1-TCS mạnh mẽ với hệ thống phun nhiên liệu điện tử common rail giúp tiết kiệm nhiêu liệu.
Thông số cơ bản | ||
Loại xe | ISUZU F- SERIES FVM34T (6x2) | |
Hãng sản xuất | ISUZU | |
Xuất xứ | Nhật Bản - Việt Nam | |
Tải Trọng (kg) | 15600 | |
Cỡ Lốp | 11.00R20-16PR | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp | |
Kiểu động cơ | 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler | |
Dung tích xi lanh (cc) | 7,790 | |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 280 (206) / 2,400 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 883 / 1,450 | |
Hộp số | 9 cấp | |
Công thức bánh xe | 6 x 2 | |
Tốc độ tối đa | 110 | |
Nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | - Dầu - Diesel | |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) | 24 | |
Màu xe | ||
Màu xe | - Nhiều màu | |
Kích Thước (mm) | ||
Kích thước tổng thể : (Dài x Rộng x Cao) | 9,730 x 2,471 x 2,876 | |
Chiều dài cơ sở | 5,050 + 1,300 | |
Trọng lượng | ||
Tải trọng cho phép (kg) | 15600 | |
Tổng tải trọng (kg) | 24,300 (26,000)* | |
Cửa , số chỗ ngồi | ||
Số cửa | - 2 | |
Số chỗ ngồi | - 3 | |
Trang bị xe | ||
Xe được trang bị | Cỡ lốp: 11.00R20-16PR |
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
ISUZU CẦN THƠ
Địa chỉ: - Showroom1: 86 Lê Hồng Phong, P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ
- Showroom2: 68 Võ Văn Kiệt, Châu Thành, Kiên Giang.Điện thoại: - Hotline: 0939.173.866
Email: - lienhe@ototaydo.vn