Kính chào quý khách
Xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn
xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn thùng bạt là dòng xe nâng tải thích hợp chở rất nhiều loại hàng hóa như hoa quả, bánh kẹo, hàng điện tử v.v. xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn thùng bạt còn nổi bật bởi thiết kế hiện đại tiện nghi là sự chắc chắn, mạnh mẽ, và thiết kế tổng thể hài hòa. Ô tô Vĩnh Phát xin giới thiệu qua đôi chút về chiếc xe này để khách hàng tham khảo.
xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn thùng bạt
xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn thùng Lửng
xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn thùng kín
xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn thùng đông lạnh
xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn thùng ben tự đổ
Với ưu điểm là kích thước xe nhỏ gọn, chạy tiết kiệm nhiên liệu phù hợp với công việc vận tải đòi hỏi không gian hẹp, và tiết kiệm chi phí cho khách hàngĐộng cơ xe isuzu vĩnh phát thùng bạt 2.4 tấn
Trang bị sức mạnh cho xe tải isuzu vĩnh phát NK490 2.4 tấn thùng bạt là động cơ Diesel, 4 kỳ, xi lanh thẳng hàng, tăng áp turbo. Thế hệ động cơ 4JB1 – TC 100% isuzu nhật bản có tác dụng tăng hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu bằng cách phun trực tiếp chính xác vào xi lanh và cơ cấu van biến thiên theo tốc độ của người lái xe, nhưng vẫn đảm bảo được tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhất.Việc sử dụng tubro tăng áp đã giúp xe trở nên mượt mà không bị ì khi tăng tốc như các dòng xe không sử dụng công nghệ này.
Loại phương tiện | ôtô thùng mui bạt |
Nhãn hiệu | Vĩnh phát |
Tên phương tiện | NK490/MB-VM |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Kích thước xe :(mm) | 6100 x 1960 x 2880 |
Kích thước bao thùng :(mm) | 4510 x 1900 x 2100 |
Kích thước lòng thùng :(mm) | 4370 x 1820 x 1320/1860 |
Khoảng cách trục (mm) | 3360 |
Vết bánh xe trước sau (mm) | 1385/1425 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 1015 |
Khoảng cách gầm xe (mm) | 190 |
Góc thoát trước sau (độ) | 27/21 |
Khối lượng bản thân : (kg) | 2395 |
Số lượng người cho phép chở (kể cả người lái) | 03 (195 kg) |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông: (kg) | 2400 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: (kg) | 4990 |
Kiểu loại động cơ | 4JB1 – TC |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xylanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát. | Diesel, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
Dung tích xylanh: (cm3) | 2771 |
Khí thải động cơ | EURO IV |
Nhãn hiệu hộp số | MSB – 5MT |
Cở lốp trước sau (inch) | 7.00-15/7.00-15 |
Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vit ecubi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống điện | 12 |
Điều hòa nhiệt độ | SUPRA850/750 |
Tư vấn miễn phí và báo giá xe tốt nhất
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
ISUZU CẦN THƠ
Địa chỉ: - Showroom1: 86 Lê Hồng Phong, P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ
- Showroom2: 68 Võ Văn Kiệt, Châu Thành, Kiên Giang.Điện thoại: - Hotline: 0939.173.866
Email: - lienhe@ototaydo.vn